STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Bảo Phúc | 8 B | SKTC-00065 | Một thời bụi phấn tập II | NHIỀU TÁC GIẢ | 26/11/2024 | 2 |
2 | Hoàng Hải Đăng | 6 A | STTN-00379 | Trung hoa anh hùng tập 63 | MÃ VINH THÀNH | 13/11/2024 | 15 |
3 | Hoàng Ngọc Hải | 7 A | SKTC-00003 | Kho tàng tri thức nhân loại toán học | TÔ CẨM TÚ | 27/11/2024 | 1 |
4 | Lê Hải Dương | 8 B | SKTC-00045 | Kể chuyện các nhà sinh học | LÊ NGUYÊN LONG | 26/11/2024 | 2 |
5 | Lê Thị Thắm | | SGK-01145 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/10/2024 | 48 |
6 | Lê Thị Thắm | | SGK-00672 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 48 |
7 | Lê Thị Thắm | | SGK-00670 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 48 |
8 | Lê Thị Thắm | | SNVU-00282 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 48 |
9 | Lê Thị Thắm | | SNVU-00465 | Lịch sử và Địa lí 9 sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 11/10/2024 | 48 |
10 | Lê Thu Huyền | 6 B | STKV-00236 | Nâng cao ngữ văn THCS quyển 6 | TẠ ĐỨC HIỀN | 27/11/2024 | 1 |
11 | Ngô Diệu Linh | 7 C | STTN-00375 | Trung hoa anh hùng tập 53 | MÃ VINH THÀNH | 14/11/2024 | 14 |
12 | Nguyễn Anh Vũ | 8 A | SGK-00459 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 26/11/2024 | 2 |
13 | Nguyễn Đức Phong | | SNVU-00457 | Giáo dục công dân 9 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/10/2024 | 48 |
14 | Nguyễn Đức Phong | | SNVU-00384 | Giáo dục công dân 8 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/10/2024 | 48 |
15 | Nguyễn Đức Phong | | SNVU-00349 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 48 |
16 | Nguyễn Đức Phong | | SNVU-00372 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 48 |
17 | Nguyễn Đức Phong | | SGK-00841 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 48 |
18 | Nguyễn Đức Phong | | SGK-00893 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 48 |
19 | Nguyễn Đức Phong | | SGK-00813 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2024 | 48 |
20 | Nguyễn Đức Tài | 8 B | STKV-00253 | Trường Sơn đường Hồ Chí Minh huyền thoại | NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG | 27/11/2024 | 1 |
21 | Nguyễn Gia Bách | 8 A | STKV-00356 | Phong tục cổ truyền | QUỲNH TRANG | 27/11/2024 | 1 |
22 | Nguyễn Ngọc Mai | 7 C | STKV-00187 | Mở rộng vốn từ hán việt | HOÀNG DÂN | 26/11/2024 | 2 |
23 | Nguyễn Ngọc Phi Anh | 7 C | STKV-00177 | Tấm lòng nhà giáo | NHIỀU TÁC GIẢ | 25/11/2024 | 3 |
24 | Nguyễn Thảo Diệp | 6 A | STKV-00254 | Bình giảng ca dao | HOÀNG TIẾN TỰU | 27/11/2024 | 1 |
25 | Nguyễn Thị Ánh | | SGK-00746 | Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 48 |
26 | Nguyễn Thị Huyền | | SNVU-00401 | Âm nhạc 8 Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 11/10/2024 | 48 |
27 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SGK-01120 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 48 |
28 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SGK-01107 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 11/10/2024 | 48 |
29 | Nguyễn Thị Phương | | SNVU-00299 | Tiếng Anh 7 sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 11/10/2024 | 48 |
30 | Nguyễn Thị Phương | | SGK-00729 | Tiếng Anh 7 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 11/10/2024 | 48 |
31 | Nguyễn Thị Phương | | SGK-00732 | Tiếng Anh 7 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 11/10/2024 | 48 |
32 | Nguyễn Thị Phương | | SGK-00840 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 48 |
33 | Nguyễn Thị Phương | | SNVU-00346 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 48 |
34 | Nguyễn Thị Phương | | SGK-00948 | Tiếng Anh 8 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 03/10/2024 | 56 |
35 | Nguyễn Thị Phương | | SGK-01180 | Tiếng Anh 9 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 03/10/2024 | 56 |
36 | Nguyễn Thị Phương | | SGK-00688 | Tiếng anh 6 tập 2 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 1 |
37 | Nguyễn Thị Phương | | SGK-00685 | Tiếng anh 6 tập 1 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 1 |
38 | Nguyễn Thị Phương | | SGK-00681 | Tiếng anh 6 tập 2 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 1 |
39 | Nguyễn Thị Phương | | SGK-00676 | Tiếng anh 6 tập 1 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 1 |
40 | Nguyễn Thị Phương | | SGK-00595 | Bài tập tiếng anh 6 tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 1 |
41 | Nguyễn Thị Phương | | STKV-00009 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 27/11/2024 | 1 |
42 | Nguyễn Thị Phương | | STKA-00009 | 216 câu trăc nghiệm tiếng anh 7 | NGUYỄN NAM HƯƠNG | 27/11/2024 | 1 |
43 | Nguyễn Thị Phương | | STKA-00016 | Bài tập ôn luyện tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 27/11/2024 | 1 |
44 | Nguyễn Thị Phương | | STKA-00011 | 670 câu trăc nghiệm tienga anh 7 | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 27/11/2024 | 1 |
45 | Nguyễn Thị Phương | | STKA-00006 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 27/11/2024 | 1 |
46 | Nguyễn Thị Phương | | SNVU-00288 | Tiếng anh 6 sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 1 |
47 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00944 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 1 |
48 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00939 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 1 |
49 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00667 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 1 |
50 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00660 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 1 |
51 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00251 | Bài tập toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 27/11/2024 | 1 |
52 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00838 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/11/2024 | 1 |
53 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00662 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 1 |
54 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00723 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 1 |
55 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00895 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/11/2024 | 1 |
56 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SKTC-00170 | Trong gia đình | THANH HƯƠNG | 27/11/2024 | 1 |
57 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SKTC-00184 | Tuổi thơ dữ dội | PHÙNG QUÁN | 27/11/2024 | 1 |
58 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SKTC-00182 | Người tù khổ sai | DƯƠNG LINH | 27/11/2024 | 1 |
59 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SKTC-00103 | Sống đẹp giá trị của cuộc sống | LÊ TIẾN DŨNG | 27/11/2024 | 1 |
60 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SKTC-00198 | Học kĩ năng nói | THANH UYÊN | 27/11/2024 | 1 |
61 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SKTC-00181 | Những tấm lòng cao cả | HOÀNG THIẾU SƠN | 27/11/2024 | 1 |
62 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SKTC-00035 | Đắc nhân tâm bí quyết thành công | DALE CARNEGIE | 27/11/2024 | 1 |
63 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNVU-00277 | Mĩ thuật 6 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 1 |
64 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNVU-00350 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/11/2024 | 1 |
65 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNVU-00276 | Mĩ thuật 6 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 1 |
66 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNVU-00340 | Mỹ thuật 7 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 1 |
67 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SKTC-00375 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/11/2024 | 1 |
68 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKÔ-00002 | Thực hành mĩ thuật 6 tập 2 | VÕ HỮU DUY | 27/11/2024 | 1 |
69 | Nguyễn Thị Quỳnh | | STKÔ-00007 | Thực hành mĩ thuật 9 | VÕ HỮU DUY | 27/11/2024 | 1 |
70 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SĐĐ-00051 | 24 gương hiếu thảo- Nhị thập tứ hiếu | HUY TIẾN | 27/11/2024 | 1 |
71 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SĐĐ-00053 | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu truyện nhỏ | HOÀNG THÚY | 27/11/2024 | 1 |
72 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-01126 | Mỹ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 48 |
73 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-01045 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/10/2024 | 48 |
74 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00938 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 48 |
75 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00663 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 48 |
76 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-00833 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 48 |
77 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNVU-00448 | Mĩ thuật 9 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 48 |
78 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNVU-00278 | Mĩ thuật 6 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 48 |
79 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNVU-00337 | Mỹ thuật 7 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 48 |
80 | Nguyễn Thị Tâm | 9 B | STKV-00165 | Đi giữa miền thơ tập 2 | VŨ NHO | 06/11/2024 | 22 |
81 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-00698 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/11/2024 | 1 |
82 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-00642 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/11/2024 | 1 |
83 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-00900 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 27/11/2024 | 1 |
84 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-00648 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 27/11/2024 | 1 |
85 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-00640 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/11/2024 | 1 |
86 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-00780 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/11/2024 | 1 |
87 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-00460 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 27/11/2024 | 1 |
88 | Nguyễn Thị Xuân | | SKTC-00142 | Hỏi và đáp về chính sách hỗ trợ giảm nghèo | NGUYỄN THẾ KỶ | 27/11/2024 | 1 |
89 | Nguyễn Thị Xuân | | SKTC-00093 | Bí mật quân cờ | SỸ CHÂN | 27/11/2024 | 1 |
90 | Nguyễn Thị Xuân | | SKTC-00058 | Các loài chim | NHÓM TÁC GIẢ ELICOM | 27/11/2024 | 1 |
91 | Nguyễn Thị Xuân | | SKTC-00102 | 100 danh nhân các học đoạt giải Nobel | TRẦN THANH SƠN | 27/11/2024 | 1 |
92 | Nguyễn Thị Xuân | | SPL-00111 | Những quy định mới về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công. | TĂNG BÌNH | 27/11/2024 | 1 |
93 | Nguyễn Thị Xuân | | SPL-00110 | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho kế toán trường học | HỮU ĐẠI | 27/11/2024 | 1 |
94 | Nguyễn Thị Xuân | | SPL-00109 | Hướng dẫn lập báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán | HÀ THỊ PHƯƠNG LAN | 27/11/2024 | 1 |
95 | Nguyễn Thị Xuân | | SPL-00108 | Các quy định mới nhất hướng dẫn sử dụng ngân sách nhà nước, các khoản chi thu thường xuyên, chi nội bộ, chế độ tiền lương đối với đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước | NGUYỄN QUỐC THẮNG | 27/11/2024 | 1 |
96 | Phạm Gia Khánh | 7 C | STKV-00324 | Nguyễn Đình Chiểu thơ và đời | NHÓM TRI THỨC VIỆT | 25/11/2024 | 3 |
97 | Phạm Hương Giang | 7 B | STTN-00360 | Song hùng kỳ hiệp tập 91 | CỔ LONG | 27/11/2024 | 1 |
98 | Phạm Quốc Hùng | 7 C | SGK-00765 | Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/11/2024 | 1 |
99 | Phạm Thị Ân | | SGK-00507 | Bài tập toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 27/11/2024 | 1 |
100 | Phạm Thị Ân | | SGK-00254 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 27/11/2024 | 1 |
101 | Phạm Thị Ân | | SGK-00952 | Tiếng Anh 8 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 1 |
102 | Phạm Thị Ân | | STKT-00156 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 8 | TÔN THÂN | 27/11/2024 | 1 |
103 | Phạm Thị Ân | | SKTC-00186 | Hội chợ phù hoa tập 2 | TRẦN KIÊM | 27/11/2024 | 1 |
104 | Phạm Thị Ân | | SKTC-00188 | Con hủi | NGUYỄN HỮU DŨNG | 27/11/2024 | 1 |
105 | Phạm Thị Ân | | SKTC-00185 | Hội chợ phù hoa tập 1 | TRẦN KIÊM | 27/11/2024 | 1 |
106 | Phạm Thị Ân | | SKTC-00096 | Phù xa đỏ | TRƯƠNG THỊ THƯƠNG HUYỀN | 27/11/2024 | 1 |
107 | Phạm Thị Ân | | SGK-00894 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2024 | 50 |
108 | Phạm Thị Ân | | SGK-01122 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2024 | 50 |
109 | Phạm Thị Ân | | SGK-01096 | Toán 9 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2024 | 48 |
110 | Phạm Thị Ân | | SNVU-00420 | Toán 9 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2024 | 48 |
111 | Trần Thị Vỹ | | SNVU-00300 | Tiếng Anh 7 sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 1 |
112 | Trần Thị Vỹ | | SGK-00730 | Tiếng Anh 7 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 1 |
113 | Trần Thị Vỹ | | SGK-00733 | Tiếng Anh 7 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 1 |
114 | Trịnh Thị Xuyến | | STKT-00068 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 27/11/2024 | 1 |
115 | Trịnh Thị Xuyến | | STKT-00014 | Phương pháp giải toán đại số 9 | TRẦN VĂN THƯƠNG | 27/11/2024 | 1 |
116 | Trịnh Thị Xuyến | | STKT-00006 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 27/11/2024 | 1 |
117 | Trịnh Thị Xuyến | | SGK-01008 | Toán 9 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/11/2024 | 1 |
118 | Trịnh Thị Xuyến | | SGK-01003 | Toán 9 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/11/2024 | 1 |
119 | Trịnh Thị Xuyến | | SGK-01033 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 27/11/2024 | 1 |
120 | Trịnh Thị Xuyến | | STKA-00068 | 55.000 câu đàm thoại tiếng anh | TRẦN MẠNH TƯỜNG | 27/11/2024 | 1 |