Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNVV-00121
| NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 9 tập 2 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2005 | 4 | 7700 |
2 |
SNVC-00001
| HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 6 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2002 | 371 | 4500 |
3 |
SNVC-00002
| HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 6 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2002 | 371 | 4500 |
4 |
SNVC-00003
| HỒ THANH DIỆN | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 6 | Hà Nội | H. | 2007 | 371 | 17000 |
5 |
SNVC-00004
| HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 7 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2009 | 371 | 17000 |
6 |
SNVC-00005
| HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 7 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2009 | 371 | 17000 |
7 |
SNVC-00006
| HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 7 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2009 | 371 | 17000 |
8 |
SNVC-00007
| HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 8 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2005 | 371 | 5200 |
9 |
SNVC-00008
| HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 8 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2005 | 371 | 5200 |
10 |
SNVC-00009
| HÀ NHẬT THĂNG | Giáo dục công dân 8 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2005 | 371 | 5200 |
|