| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Hoàng Thị Vân | STKH-00084 | Giới thiệu nội dung ôn tập, để kiểm tra học kì và cuối năm học môn hóa học lớp 8 | NGUYỄN CƯƠNG | 10/10/2025 | 21 |
| 2 | Hoàng Thị Vân | STKI-00050 | Bài tập sinh học 9 | ĐẶNG HỮU LANH | 10/10/2025 | 21 |
| 3 | Hoàng Thị Vân | STKI-00045 | Lí thuyết và bài tập sinh học 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 10/10/2025 | 21 |
| 4 | Hoàng Thị Vân | SGK-00613 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 18 |
| 5 | Hoàng Thị Vân | SGK-01108 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 13/10/2025 | 18 |
| 6 | Hoàng Thị Vân | SNVU-00434 | Khoa học tự nhiên 9 sách giáo viên | ĐINH QUANG BÁO | 13/10/2025 | 18 |
| 7 | Hoàng Thị Vân | SNVU-00400 | Khoa học tự nhiên 8 Sách giáo viên | ĐINH QUANG BÁO | 13/10/2025 | 18 |
| 8 | Hoàng Thị Vân | SNVU-00359 | Khoa học tự nhiên 7 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 18 |
| 9 | Hoàng Thị Vân | SNVU-00244 | Khoa học tự nhiên 6 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 18 |
| 10 | Hoàng Thị Vân | SGK-00857 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 11 | Hoàng Thị Vân | SNVU-00373 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 12 | Hoàng Thị Vân | SGK-00612 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 18 |
| 13 | Hoàng Thị Vân | SGK-00823 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 20/10/2025 | 11 |
| 14 | Lê Thị Thắm | SNVU-00347 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 15 | Lê Thị Thắm | SGK-00841 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 16 | Lê Thị Thắm | SGK-00901 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 13/10/2025 | 18 |
| 17 | Lê Thị Thắm | SGK-01163 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 13/10/2025 | 18 |
| 18 | Lê Thị Thắm | SGK-00742 | Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 13/10/2025 | 18 |
| 19 | Lê Thị Thắm | STKS-00007 | Bài tập lịch sử 7 | NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 10/10/2025 | 21 |
| 20 | Lê Thị Thắm | STKS-00012 | Tư liệu lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 10/10/2025 | 21 |
| 21 | Nguyễn Đức Phong | SPL-00045 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2025 | 21 |
| 22 | Nguyễn Đức Phong | SPL-00075 | Luật bảo vệ ,chăm sóc và giáo dục trẻ em | QUỐC HỘI | 10/10/2025 | 21 |
| 23 | Nguyễn Đức Phong | SGK-01141 | Công nghệ định hướng nghề nghiệp 9 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/10/2025 | 18 |
| 24 | Nguyễn Đức Phong | SGK-01045 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/10/2025 | 18 |
| 25 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00250 | Công nghệ 6 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 13/10/2025 | 18 |
| 26 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00320 | Công nghệ 7 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 13/10/2025 | 18 |
| 27 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00286 | Giáo dục công dân 6 sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 13/10/2025 | 18 |
| 28 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00325 | Giáo dục công dân 7 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 18 |
| 29 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00384 | Giáo dục công dân 8 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 18 |
| 30 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00456 | Giáo dục công dân 9 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 18 |
| 31 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00621 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 13/10/2025 | 18 |
| 32 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00813 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 13/10/2025 | 18 |
| 33 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00702 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 13/10/2025 | 18 |
| 34 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00716 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 18 |
| 35 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00999 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 18 |
| 36 | Nguyễn Đức Phong | SGK-01145 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 18 |
| 37 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00840 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 38 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00894 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 39 | Nguyễn Thị Ánh | SNVU-00386 | Ngữ văn 8 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 18 |
| 40 | Nguyễn Thị Ánh | SNVU-00393 | Ngữ văn 8 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 18 |
| 41 | Nguyễn Thị Ánh | SNVU-00270 | Lịch sử và Địa lí 6 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 13/10/2025 | 18 |
| 42 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00650 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 13/10/2025 | 18 |
| 43 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00884 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 18 |
| 44 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00871 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 18 |
| 45 | Nguyễn Thị Ánh | SKTC-00397 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 10/10/2025 | 21 |
| 46 | Nguyễn Thị Chiên | SNVV-00053 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN KHẮC PHI | 10/10/2025 | 21 |
| 47 | Nguyễn Thị Chiên | SNVV-00086 | Ngữ văn 9 tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN KHẮC PHI | 10/10/2025 | 21 |
| 48 | Nguyễn Thị Chiên | SGK-01004 | Toán 9 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 21 |
| 49 | Nguyễn Thị Chiên | SGK-00697 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 21 |
| 50 | Nguyễn Thị Chiên | SGK-00880 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 21 |
| 51 | Nguyễn Thị Chiên | SGK-01101 | Toán 9 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 21 |
| 52 | Nguyễn Thị Chiên | STKĐ-00032 | Atlas các quốc gia trên thế giới châu Á - Asia | PHAN MINH ĐẠO | 10/10/2025 | 21 |
| 53 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00001 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 10/10/2025 | 21 |
| 54 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00010 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 10/10/2025 | 21 |
| 55 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00019 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 7 | CAO BÍCH XUÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 56 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00036 | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 8 | LÊ HUÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 57 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00040 | Ôn tập ngữ văn 8 | NGUYỄN VĂN LONG | 10/10/2025 | 21 |
| 58 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00055 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 8 | CAO BÍCH XUÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 59 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00062 | 150 bài văn hay 8 | THÁI QUANG VINH | 10/10/2025 | 21 |
| 60 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00065 | 162 bài văn chọn lọc 8 | THÁI QUANG VINH | 10/10/2025 | 21 |
| 61 | Nguyễn Thị Chiên | SNVU-00069 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi năng nam vào chương trình THCS tập 2 | QUỸ MÔI TRƯỜNG TOÀN CẦU | 10/10/2025 | 21 |
| 62 | Nguyễn Thị Chiên | SNVU-00390 | Ngữ văn 8 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 21 |
| 63 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01020 | Âm nhạc 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 10/10/2025 | 21 |
| 64 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-00865 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 10/10/2025 | 21 |
| 65 | Nguyễn Thị Huyền | SNVU-00401 | Âm nhạc 8 Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 10/10/2025 | 21 |
| 66 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-00869 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 10/10/2025 | 21 |
| 67 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00775 | Bài tập toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 21 |
| 68 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00602 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 21 |
| 69 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00860 | Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 21 |
| 70 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00861 | Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 21 |
| 71 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKV-00275 | 101 bài làm văn 7 | MỘC LAN | 10/10/2025 | 21 |
| 72 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKV-00276 | 162 bài văn chọn lọc 7 | LÊ HUÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 73 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00217 | Bài tập trắc nghiệm toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/10/2025 | 21 |
| 74 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00200 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 10/10/2025 | 21 |
| 75 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00190 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 10/10/2025 | 21 |
| 76 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00166 | Bài tập thực hành toán 7 tập 2 | BÙI VĂN TUYÊN | 10/10/2025 | 21 |
| 77 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00169 | Bài tập thực hành toán 8 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 10/10/2025 | 21 |
| 78 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00160 | Bài tập thực hành toán 6 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 10/10/2025 | 21 |
| 79 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00006 | Toán 6 tập 2 sách giáo viên | PHẠN ĐỨC CHÍNH | 10/10/2025 | 21 |
| 80 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00020 | Toán 7 tập 1 sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10/10/2025 | 21 |
| 81 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00066 | Toán 9 tập 2 sách giáo viên | PHÙNG CHÍ MINH | 10/10/2025 | 21 |
| 82 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00044 | Toán 8 tập 2 sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10/10/2025 | 21 |
| 83 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00008 | Toán 6 tập 2 sách giáo viên | PHẠN ĐỨC CHÍNH | 10/10/2025 | 21 |
| 84 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00042 | Toán 8 tập 2 sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10/10/2025 | 21 |
| 85 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00038 | Toán 8 tập 1 sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10/10/2025 | 21 |
| 86 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00178 | Ôn tập và luyện giải các dạng toán cơ bản và nâng cao trung học cơ sở | BÙI VĂN TUYÊN | 10/10/2025 | 21 |
| 87 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00176 | 100 đề kiểm tra toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/10/2025 | 21 |
| 88 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00174 | Bài tập thực hành toán 9 tập 2 | BÙI VĂN TUYÊN | 10/10/2025 | 21 |
| 89 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00173 | Bài tập thực hành toán 9 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 10/10/2025 | 21 |
| 90 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-01118 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 91 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00934 | Bài tập Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 92 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00924 | bài tập Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 93 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-01088 | Bài tập toán 9 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 94 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-01087 | Bài tập toán 9 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 95 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00767 | Bài tập toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 96 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00772 | Bài tập toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 97 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-01095 | Toán 9 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 98 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-01099 | Toán 9 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 99 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00760 | Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 100 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00765 | Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 101 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00929 | Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 102 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00916 | Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 103 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVU-00420 | Toán 9 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 104 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVU-00331 | Toán 7 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 105 | Nguyễn Thị Nguyệt | SNVU-00280 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 106 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-00668 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 107 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-01109 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 13/10/2025 | 18 |
| 108 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-00980 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 18 |
| 109 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-00824 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 18 |
| 110 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-00614 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 18 |
| 111 | Nguyễn Thị Nguyệt | SNVU-00001 | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trung học | BÙI NGỌC DIỆP | 10/10/2025 | 21 |
| 112 | Nguyễn Thị Nguyệt | STKH-00055 | 270 bài tập hoá học 9 | NGUYỄN THỊ KHÁNH VINH | 10/10/2025 | 21 |
| 113 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00691 | Tiếng anh 6 tập 2 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 114 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00685 | Tiếng anh 6 tập 1 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 115 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00595 | Bài tập tiếng anh 6 tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 116 | Nguyễn Thị Phương | STKA-00053 | Từ điển Việt - Anh | HOÀNG LONG | 10/10/2025 | 21 |
| 117 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00686 | Tiếng anh 6 tập 1 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 118 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00689 | Tiếng anh 6 tập 2 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 119 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00680 | Tiếng anh 6 tập 2 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 120 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00677 | Tiếng anh 6 tập 1 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 121 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00728 | Tiếng Anh 7 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 122 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00734 | Tiếng Anh 7 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 123 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00954 | Tiếng Anh 8 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 124 | Nguyễn Thị Phương | SGK-01179 | Tiếng Anh 9 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 15/10/2025 | 16 |
| 125 | Nguyễn Thị Phương | SGK-01122 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 126 | Nguyễn Thị Phương | SGK-01100 | Toán 9 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 127 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00661 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 13/10/2025 | 18 |
| 128 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00935 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 13/10/2025 | 18 |
| 129 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-01047 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/10/2025 | 18 |
| 130 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00835 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 13/10/2025 | 18 |
| 131 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-01123 | Mỹ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 13/10/2025 | 18 |
| 132 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00670 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 133 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00282 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 134 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00448 | Mĩ thuật 9 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 13/10/2025 | 18 |
| 135 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00340 | Mỹ thuật 7 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 10/10/2025 | 21 |
| 136 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00276 | Mĩ thuật 6 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 10/10/2025 | 21 |
| 137 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00277 | Mĩ thuật 6 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 10/10/2025 | 21 |
| 138 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-01139 | Công nghệ định hướng nghề nghiệp 9 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/10/2025 | 21 |
| 139 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00723 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 10/10/2025 | 21 |
| 140 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00662 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 10/10/2025 | 21 |
| 141 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00838 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2025 | 21 |
| 142 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00660 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 10/10/2025 | 21 |
| 143 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00667 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 10/10/2025 | 21 |
| 144 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00939 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 10/10/2025 | 21 |
| 145 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00944 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 10/10/2025 | 21 |
| 146 | Nguyễn Thị Quỳnh | STKÔ-00007 | Thực hành mĩ thuật 9 | VÕ HỮU DUY | 10/10/2025 | 21 |
| 147 | Nguyễn Thị Quỳnh | STKÔ-00002 | Thực hành mĩ thuật 6 tập 2 | VÕ HỮU DUY | 10/10/2025 | 21 |
| 148 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-01166 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 13/10/2025 | 18 |
| 149 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-00902 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 13/10/2025 | 18 |
| 150 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-00744 | Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 13/10/2025 | 18 |
| 151 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-00648 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 13/10/2025 | 18 |
| 152 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-00642 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 18 |
| 153 | Phạm Thị Ân | SNVU-00295 | Toán 6 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 154 | Phạm Thị Ân | SGK-00610 | Bài tập toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 155 | Phạm Thị Ân | SGK-00606 | Bài tập toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 156 | Phạm Thị Ân | SGK-00599 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 157 | Phạm Thị Ân | SGK-00601 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 18 |
| 158 | Phạm Thị Ân | STKT-00156 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 8 | TÔN THÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 159 | Phạm Thị Ân | SGK-00952 | Tiếng Anh 8 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2025 | 21 |
| 160 | Phạm Thị Ân | SKTC-00185 | Hội chợ phù hoa tập 1 | TRẦN KIÊM | 10/10/2025 | 21 |
| 161 | Phạm Thị Ân | SKTC-00188 | Con hủi | NGUYỄN HỮU DŨNG | 10/10/2025 | 21 |
| 162 | Trần Thị Vỹ | SGK-01120 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 18 |
| 163 | Trịnh Thị Xuyến | SGK-00657 | Âm nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 13/10/2025 | 18 |
| 164 | Trịnh Thị Xuyến | STKT-00068 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 10/10/2025 | 21 |
| 165 | Trịnh Thị Xuyến | STKT-00014 | Phương pháp giải toán đại số 9 | TRẦN VĂN THƯƠNG | 10/10/2025 | 21 |
| 166 | Trịnh Thị Xuyến | STKT-00006 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 10/10/2025 | 21 |
| 167 | Trịnh Thị Xuyến | STKA-00068 | 55.000 câu đàm thoại tiếng anh | TRẦN MẠNH TƯỜNG | 10/10/2025 | 21 |
| 168 | Trịnh Thị Xuyến | SGK-01033 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 10/10/2025 | 21 |
| 169 | Trịnh Thị Xuyến | SGK-01003 | Toán 9 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 21 |
| 170 | Trịnh Thị Xuyến | SGK-01008 | Toán 9 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 21 |