STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Thị Vân | STKI-00061 | Từ điển tranh về các con vật | LÊ QUANG LONG | 28/11/2024 | 40 |
2 | Hoàng Thị Vân | STKI-00066 | Tư liệu sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 28/11/2024 | 40 |
3 | Hoàng Thị Vân | STKI-00043 | Các bài toán lai sinh học 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 28/11/2024 | 40 |
4 | Hoàng Thị Vân | STKI-00045 | Lí thuyết và bài tập sinh học 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 28/11/2024 | 40 |
5 | Hoàng Thị Vân | STKI-00050 | Bài tập sinh học 9 | ĐẶNG HỮU LANH | 28/11/2024 | 40 |
6 | Hoàng Thị Vân | SGK-00856 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 28/11/2024 | 40 |
7 | Hoàng Thị Vân | SGK-00613 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 28/11/2024 | 40 |
8 | Hoàng Thị Vân | SGK-00828 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 28/11/2024 | 40 |
9 | Hoàng Thị Vân | SGK-00290 | Bài tập hoá 8 | LÊ TRỌNG XUÂN | 28/11/2024 | 40 |
10 | Hoàng Thị Vân | SGK-00383 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 28/11/2024 | 40 |
11 | Hoàng Thị Vân | SGK-01034 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 28/11/2024 | 40 |
12 | Hoàng Thị Vân | STKH-00084 | Giới thiệu nội dung ôn tập, để kiểm tra học kì và cuối năm học môn hóa học lớp 8 | NGUYỄN CƯƠNG | 28/11/2024 | 40 |
13 | Hoàng Thị Vân | SNVU-00359 | Khoa học tự nhiên 7 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/11/2024 | 40 |
14 | Hoàng Thị Vân | SNVU-00280 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/11/2024 | 40 |
15 | Hoàng Thị Vân | SKTC-00117 | Đức tính kiên trì nhẫn nại của Bác Hồ | TRẦN THI NGÂN | 28/11/2024 | 40 |
16 | Lê Thị Thắm | SKTC-00189 | Cuốn theo chiều gió | VŨ KIM THƯ | 28/11/2024 | 40 |
17 | Lê Thị Thắm | STKS-00015 | Tư liệu lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 28/11/2024 | 40 |
18 | Lê Thị Thắm | STKS-00012 | Tư liệu lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 28/11/2024 | 40 |
19 | Lê Thị Thắm | STKS-00007 | Bài tập lịch sử 7 | NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 28/11/2024 | 40 |
20 | Lê Thị Thắm | SKTC-00180 | Ba người lính ngự lâm | MAI THẾ SANG | 28/11/2024 | 40 |
21 | Lê Thị Thắm | SGK-00364 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 28/11/2024 | 40 |
22 | Lê Thị Thắm | SGK-01145 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/10/2024 | 88 |
23 | Lê Thị Thắm | SGK-00672 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 88 |
24 | Lê Thị Thắm | SGK-00670 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 88 |
25 | Lê Thị Thắm | SNVU-00282 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 88 |
26 | Lê Thị Thắm | SNVU-00465 | Lịch sử và Địa lí 9 sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 11/10/2024 | 88 |
27 | Lê Thị Thắm | SGK-00655 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 09/12/2024 | 29 |
28 | Lê Thị Thắm | SGK-00737 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 09/12/2024 | 29 |
29 | Lê Thị Thắm | SGK-00907 | Bài tập Lịch sử và địa lí 8. Phần lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 09/12/2024 | 29 |
30 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00841 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 88 |
31 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00893 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 88 |
32 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00813 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/10/2024 | 88 |
33 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00457 | Giáo dục công dân 9 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/10/2024 | 88 |
34 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00384 | Giáo dục công dân 8 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/10/2024 | 88 |
35 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00349 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 88 |
36 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00372 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 88 |
37 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00999 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/11/2024 | 40 |
38 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00622 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/11/2024 | 40 |
39 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00716 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/11/2024 | 40 |
40 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00394 | Công nghệ 9 nấu ăn | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 28/11/2024 | 40 |
41 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00356 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 28/11/2024 | 40 |
42 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00694 | Bài tập giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 28/11/2024 | 40 |
43 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00700 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 28/11/2024 | 40 |
44 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00221 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 28/11/2024 | 40 |
45 | Nguyễn Đức Phong | SGK-00621 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/11/2024 | 40 |
46 | Nguyễn Đức Phong | SNVC-00022 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7 | VŨ XUÂN VINH | 28/11/2024 | 40 |
47 | Nguyễn Đức Phong | SNVC-00007 | Giáo dục công dân 8 sách giáo viên | HÀ NHẬT THĂNG | 28/11/2024 | 40 |
48 | Nguyễn Đức Phong | SNVC-00003 | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 6 | HỒ THANH DIỆN | 28/11/2024 | 40 |
49 | Nguyễn Đức Phong | SNVC-00017 | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 9 | HỒ THANH DIỆN | 28/11/2024 | 40 |
50 | Nguyễn Đức Phong | SNVC-00031 | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 6 | ĐẶNG THUÝ ANH | 28/11/2024 | 40 |
51 | Nguyễn Đức Phong | SNVC-00024 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 8 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 28/11/2024 | 40 |
52 | Nguyễn Đức Phong | SNVC-00021 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7 | VŨ XUÂN VINH | 28/11/2024 | 40 |
53 | Nguyễn Đức Phong | SNVC-00023 | Tư liệu giáo dục công dân 8 | TRẦN VĂN THẮNG | 28/11/2024 | 40 |
54 | Nguyễn Đức Phong | SNVC-00020 | Bài tập giáo dục công dân 7 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 28/11/2024 | 40 |
55 | Nguyễn Đức Phong | SPL-00045 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 28/11/2024 | 40 |
56 | Nguyễn Đức Phong | SPL-00004 | Luật giáo dục | QUỐC HỘI | 28/11/2024 | 40 |
57 | Nguyễn Đức Phong | SPL-00075 | Luật bảo vệ ,chăm sóc và giáo dục trẻ em | QUỐC HỘI | 28/11/2024 | 40 |
58 | Nguyễn Đức Phong | SĐĐ-00033 | 100 trải nghiệm thú vị của tuổi thiếu niên | DƯƠNG TÁI TUỲ | 28/11/2024 | 40 |
59 | Nguyễn Đức Phong | SĐĐ-00027 | Chúng ta không thể nên người | AZÍT NÊXIN | 28/11/2024 | 40 |
60 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00162 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh Trung học cơ sở 9 | PHAN KIÊN | 28/11/2024 | 40 |
61 | Nguyễn Đức Phong | SNVU-00286 | Giáo dục công dân 6 sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 28/11/2024 | 40 |
62 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00791 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 40 |
63 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00652 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/11/2024 | 40 |
64 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00125 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 28/11/2024 | 40 |
65 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00154 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 28/11/2024 | 40 |
66 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00056 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 28/11/2024 | 40 |
67 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00122 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 28/11/2024 | 40 |
68 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00052 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 28/11/2024 | 40 |
69 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00696 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 40 |
70 | Nguyễn Thị Ánh | SNVU-00303 | Ngữ văn 7 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 40 |
71 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00157 | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam | VŨ DUNG | 28/11/2024 | 40 |
72 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00329 | Bài tập vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 28/11/2024 | 40 |
73 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00256 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 Trung học phổ thông môn Ngữ văn | NGUYỄN THÁI AN | 28/11/2024 | 40 |
74 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00262 | Bài tập thực hành ngữ văn 7 tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/11/2024 | 40 |
75 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00266 | Bài tập thực hành ngữ văn 8 tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/11/2024 | 40 |
76 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00133 | Tiếng anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28/11/2024 | 40 |
77 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00130 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 28/11/2024 | 40 |
78 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00080 | Dạy học ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 28/11/2024 | 40 |
79 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00082 | Hướng dẫn tập làm văn 9 | VŨ NHO | 28/11/2024 | 40 |
80 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00086 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 9 | CAO BÍCH XUÂN | 28/11/2024 | 40 |
81 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00087 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 9 | CAO BÍCH XUÂN | 28/11/2024 | 40 |
82 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00089 | Các dạng bài tập nâng cao ngữ văn 9 | CAO BÍCH XUÂN | 28/11/2024 | 40 |
83 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00111 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở quyển 5 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 28/11/2024 | 40 |
84 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00172 | Những năm tháng không thể nào quên | VÕ NGUYÊN GIÁP | 28/11/2024 | 40 |
85 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00179 | 27 tác phẩm cuộc thi viết truyện ngắn về nhà giáo Việt Nam | NHIỀU TÁC GIẢ | 28/11/2024 | 40 |
86 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00212 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 28/11/2024 | 40 |
87 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00248 | Lời hay ý đẹp | THU HẰNG | 28/11/2024 | 40 |
88 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00120 | Thơ Hồ Xuân Hương | HỒ XUÂN HƯƠNG | 28/11/2024 | 40 |
89 | Nguyễn Thị Ánh | STKV-00269 | Bài tập thực hành ngữ văn 9 tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/11/2024 | 40 |
90 | Nguyễn Thị Ánh | SKTC-00397 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 28/11/2024 | 40 |
91 | Nguyễn Thị Ánh | SGK-00746 | Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/10/2024 | 88 |
92 | Nguyễn Thị Chiên | SGK-00293 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/11/2024 | 39 |
93 | Nguyễn Thị Chiên | SGK-00340 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/11/2024 | 39 |
94 | Nguyễn Thị Chiên | SGK-00297 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/11/2024 | 39 |
95 | Nguyễn Thị Chiên | SGK-00697 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 39 |
96 | Nguyễn Thị Chiên | SGK-00880 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 39 |
97 | Nguyễn Thị Chiên | SKTC-00208 | Hạt giống tâm hồn theo dòng thời gian 10 | NHIỀU TÁC GIẢ | 29/11/2024 | 39 |
98 | Nguyễn Thị Chiên | SNVV-00053 | Ngữ văn 8 tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/11/2024 | 39 |
99 | Nguyễn Thị Chiên | SNVV-00086 | Ngữ văn 9 tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/11/2024 | 39 |
100 | Nguyễn Thị Chiên | SNVU-00069 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi năng nam vào chương trình THCS tập 2 | QUỸ MÔI TRƯỜNG TOÀN CẦU | 29/11/2024 | 39 |
101 | Nguyễn Thị Chiên | SNVU-00390 | Ngữ văn 8 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 39 |
102 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00088 | Các dạng bài tập nâng cao ngữ văn 9 | CAO BÍCH XUÂN | 29/11/2024 | 39 |
103 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00001 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 29/11/2024 | 39 |
104 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00010 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 29/11/2024 | 39 |
105 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00019 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 7 | CAO BÍCH XUÂN | 29/11/2024 | 39 |
106 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00036 | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 8 | LÊ HUÂN | 29/11/2024 | 39 |
107 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00040 | Ôn tập ngữ văn 8 | NGUYỄN VĂN LONG | 29/11/2024 | 39 |
108 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00055 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 8 | CAO BÍCH XUÂN | 29/11/2024 | 39 |
109 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00062 | 150 bài văn hay 8 | THÁI QUANG VINH | 29/11/2024 | 39 |
110 | Nguyễn Thị Chiên | STKV-00065 | 162 bài văn chọn lọc 8 | THÁI QUANG VINH | 29/11/2024 | 39 |
111 | Nguyễn Thị Chiên | STKĐ-00032 | Atlas các quốc gia trên thế giới châu Á - Asia | PHAN MINH ĐẠO | 29/11/2024 | 39 |
112 | Nguyễn Thị Huyền | SNVU-00074 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6 môn Tiếng anh, Tiếng pháp, Tiếng nga, Tiếng trung quốc, Thể dục | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/11/2024 | 39 |
113 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-00869 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 29/11/2024 | 39 |
114 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-00865 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 29/11/2024 | 39 |
115 | Nguyễn Thị Huyền | SGK-01020 | Âm nhạc 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 29/11/2024 | 39 |
116 | Nguyễn Thị Huyền | SNVU-00401 | Âm nhạc 8 Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 11/10/2024 | 88 |
117 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00212 | Toán 7 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/11/2024 | 39 |
118 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00762 | Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
119 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00767 | Bài tập toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
120 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00861 | Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
121 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00860 | Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
122 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00454 | Bài tập toán 6 tập 2 | TÔN THÂN | 29/11/2024 | 39 |
123 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00606 | Bài tập toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
124 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00451 | Bài tập toán 6 tập 1 | TÔN THÂN | 29/11/2024 | 39 |
125 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00602 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
126 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00611 | Bài tập toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
127 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00599 | Toán 6 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
128 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00757 | Toán 7 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
129 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00775 | Bài tập toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
130 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKV-00032 | Kiến thức cơ bản ngữ văn 7 | LÊ LƯƠNG TÂM | 29/11/2024 | 39 |
131 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKV-00021 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 29/11/2024 | 39 |
132 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKV-00028 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 29/11/2024 | 39 |
133 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKV-00276 | 162 bài văn chọn lọc 7 | LÊ HUÂN | 29/11/2024 | 39 |
134 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKV-00275 | 101 bài làm văn 7 | MỘC LAN | 29/11/2024 | 39 |
135 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00024 | Toán 7 tập 1 sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/11/2024 | 39 |
136 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00026 | Toán 7 tập 2 sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/11/2024 | 39 |
137 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00038 | Toán 8 tập 1 sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/11/2024 | 39 |
138 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00042 | Toán 8 tập 2 sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/11/2024 | 39 |
139 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00008 | Toán 6 tập 2 sách giáo viên | PHẠN ĐỨC CHÍNH | 29/11/2024 | 39 |
140 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00044 | Toán 8 tập 2 sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/11/2024 | 39 |
141 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00066 | Toán 9 tập 2 sách giáo viên | PHÙNG CHÍ MINH | 29/11/2024 | 39 |
142 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00020 | Toán 7 tập 1 sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29/11/2024 | 39 |
143 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00006 | Toán 6 tập 2 sách giáo viên | PHẠN ĐỨC CHÍNH | 29/11/2024 | 39 |
144 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00164 | Bài tập thực hành toán 7 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 29/11/2024 | 39 |
145 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00166 | Bài tập thực hành toán 7 tập 2 | BÙI VĂN TUYÊN | 29/11/2024 | 39 |
146 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00190 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 29/11/2024 | 39 |
147 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00200 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 29/11/2024 | 39 |
148 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00187 | Các dạng toán điển hình 7 | LÊ ĐỨC | 29/11/2024 | 39 |
149 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00105 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 29/11/2024 | 39 |
150 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00217 | Bài tập trắc nghiệm toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 29/11/2024 | 39 |
151 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00113 | Bài tập toán 7 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/11/2024 | 39 |
152 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00218 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 29/11/2024 | 39 |
153 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00173 | Bài tập thực hành toán 9 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 29/11/2024 | 39 |
154 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00174 | Bài tập thực hành toán 9 tập 2 | BÙI VĂN TUYÊN | 29/11/2024 | 39 |
155 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00211 | Chinh phục đề thi vào 10 môn toán | NGUYỄN XUÂN NAM | 29/11/2024 | 39 |
156 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00021 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9 | NGUYỄN VĂN LỘC | 29/11/2024 | 39 |
157 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00176 | 100 đề kiểm tra toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 29/11/2024 | 39 |
158 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00183 | Toán nâng cao đại số 7 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 29/11/2024 | 39 |
159 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00112 | Bài tập toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/11/2024 | 39 |
160 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00213 | Củng cố và ôn luyện toán 9 tập 2 | LÊ ĐỨC THUẬN | 29/11/2024 | 39 |
161 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00178 | Ôn tập và luyện giải các dạng toán cơ bản và nâng cao trung học cơ sở | BÙI VĂN TUYÊN | 29/11/2024 | 39 |
162 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00210 | Đột phá 9 + môn toán kì thi vào lớp 10 THPT | KHUẤT THỊ THÙY LINH | 29/11/2024 | 39 |
163 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00041 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 29/11/2024 | 39 |
164 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00040 | Tài liệu ôn thi lớp 10 môn toán | TRẦN LƯU THỊNH | 29/11/2024 | 39 |
165 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00039 | Tài liệu ôn thi lớp 10 môn toán | TRẦN LƯU THỊNH | 29/11/2024 | 39 |
166 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00038 | Ôn luyện toán trung học cơ sở (dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10) | VŨ HỮU BÌNH | 29/11/2024 | 39 |
167 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00160 | Bài tập thực hành toán 6 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 29/11/2024 | 39 |
168 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00169 | Bài tập thực hành toán 8 tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 29/11/2024 | 39 |
169 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKT-00103 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 29/11/2024 | 39 |
170 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVU-00331 | Toán 7 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
171 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVU-00292 | Toán 6 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
172 | Nguyễn Thị Nghĩa | SKTC-00157 | Bệnh Trâu, Bò, Ngựa và Lợn | PHẠM SỸ NĂNG | 29/11/2024 | 39 |
173 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00933 | Bài tập Toán 8 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
174 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK-00920 | bài tập Toán 8 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2024 | 39 |
175 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-00616 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 28/11/2024 | 40 |
176 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-00614 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 28/11/2024 | 40 |
177 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-00827 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 28/11/2024 | 40 |
178 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-00338 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 28/11/2024 | 40 |
179 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-01035 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 28/11/2024 | 40 |
180 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-01059 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2024 | 40 |
181 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-01076 | Khoa học tự nhiên 9 | CAO CỰ GIÁC | 28/11/2024 | 40 |
182 | Nguyễn Thị Nguyệt | SNVU-00319 | Công nghệ 7 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/11/2024 | 40 |
183 | Nguyễn Thị Nguyệt | SNVU-00001 | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trung học | BÙI NGỌC DIỆP | 28/11/2024 | 40 |
184 | Nguyễn Thị Nguyệt | SNVU-00246 | Khoa học tự nhiên 6 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/11/2024 | 40 |
185 | Nguyễn Thị Nguyệt | SNVU-00360 | Khoa học tự nhiên 7 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/11/2024 | 40 |
186 | Nguyễn Thị Nguyệt | STKH-00055 | 270 bài tập hoá học 9 | NGUYỄN THỊ KHÁNH VINH | 28/11/2024 | 40 |
187 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-01120 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 88 |
188 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-01107 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 11/10/2024 | 88 |
189 | Nguyễn Thị Phương | SNVU-00299 | Tiếng Anh 7 sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 11/10/2024 | 88 |
190 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00729 | Tiếng Anh 7 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 11/10/2024 | 88 |
191 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00732 | Tiếng Anh 7 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 11/10/2024 | 88 |
192 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00948 | Tiếng Anh 8 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 03/10/2024 | 96 |
193 | Nguyễn Thị Phương | SGK-01180 | Tiếng Anh 9 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 03/10/2024 | 96 |
194 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00840 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 88 |
195 | Nguyễn Thị Phương | SNVU-00346 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2024 | 88 |
196 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00688 | Tiếng anh 6 tập 2 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 41 |
197 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00685 | Tiếng anh 6 tập 1 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 41 |
198 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00681 | Tiếng anh 6 tập 2 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 41 |
199 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00676 | Tiếng anh 6 tập 1 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 41 |
200 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00595 | Bài tập tiếng anh 6 tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 41 |
201 | Nguyễn Thị Phương | STKV-00009 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 27/11/2024 | 41 |
202 | Nguyễn Thị Phương | STKA-00009 | 216 câu trăc nghiệm tiếng anh 7 | NGUYỄN NAM HƯƠNG | 27/11/2024 | 41 |
203 | Nguyễn Thị Phương | STKA-00016 | Bài tập ôn luyện tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 27/11/2024 | 41 |
204 | Nguyễn Thị Phương | STKA-00011 | 670 câu trăc nghiệm tienga anh 7 | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 27/11/2024 | 41 |
205 | Nguyễn Thị Phương | STKA-00006 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 27/11/2024 | 41 |
206 | Nguyễn Thị Phương | SNVU-00288 | Tiếng anh 6 sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 41 |
207 | Nguyễn Thị Quỳnh | SKTC-00414 | Mười vạn câu hỏi vì sao Văn học | NGUYỄN TÙNG LÂM | 18/12/2024 | 20 |
208 | Nguyễn Thị Quỳnh | SKTC-00416 | 10 vạn câu hỏi vì sao trẻ hay hỏi nhất Phần: Thực vật, cơ thể người, khoa học | HUYỀN LINH | 18/12/2024 | 20 |
209 | Nguyễn Thị Quỳnh | SKTC-00197 | Học kĩ năng nói | THANH UYÊN | 18/12/2024 | 20 |
210 | Nguyễn Thị Quỳnh | SKTC-00419 | Cân bằng cảm xúc cả lúc bão giông | RICHARD NICHOLLS | 18/12/2024 | 20 |
211 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-01126 | Mỹ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 88 |
212 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-01045 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun trồng cây ăn quả | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/10/2024 | 88 |
213 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00938 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 88 |
214 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00663 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 88 |
215 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00833 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 88 |
216 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00448 | Mĩ thuật 9 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 88 |
217 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00278 | Mĩ thuật 6 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 88 |
218 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00337 | Mỹ thuật 7 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 11/10/2024 | 88 |
219 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00944 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 41 |
220 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00939 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 41 |
221 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00667 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 41 |
222 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00660 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 41 |
223 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00251 | Bài tập toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 27/11/2024 | 41 |
224 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00838 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/11/2024 | 41 |
225 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00662 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 41 |
226 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00723 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 41 |
227 | Nguyễn Thị Quỳnh | SGK-00895 | Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/11/2024 | 41 |
228 | Nguyễn Thị Quỳnh | SKTC-00103 | Sống đẹp giá trị của cuộc sống | LÊ TIẾN DŨNG | 27/11/2024 | 41 |
229 | Nguyễn Thị Quỳnh | SKTC-00198 | Học kĩ năng nói | THANH UYÊN | 27/11/2024 | 41 |
230 | Nguyễn Thị Quỳnh | SKTC-00181 | Những tấm lòng cao cả | HOÀNG THIẾU SƠN | 27/11/2024 | 41 |
231 | Nguyễn Thị Quỳnh | SKTC-00035 | Đắc nhân tâm bí quyết thành công | DALE CARNEGIE | 27/11/2024 | 41 |
232 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00277 | Mĩ thuật 6 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 41 |
233 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00350 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/11/2024 | 41 |
234 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00276 | Mĩ thuật 6 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 41 |
235 | Nguyễn Thị Quỳnh | SNVU-00340 | Mỹ thuật 7 sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 27/11/2024 | 41 |
236 | Nguyễn Thị Quỳnh | SKTC-00375 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/11/2024 | 41 |
237 | Nguyễn Thị Quỳnh | STKÔ-00002 | Thực hành mĩ thuật 6 tập 2 | VÕ HỮU DUY | 27/11/2024 | 41 |
238 | Nguyễn Thị Quỳnh | STKÔ-00007 | Thực hành mĩ thuật 9 | VÕ HỮU DUY | 27/11/2024 | 41 |
239 | Nguyễn Thị Quỳnh | SĐĐ-00051 | 24 gương hiếu thảo- Nhị thập tứ hiếu | HUY TIẾN | 27/11/2024 | 41 |
240 | Nguyễn Thị Quỳnh | SĐĐ-00053 | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu truyện nhỏ | HOÀNG THÚY | 27/11/2024 | 41 |
241 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-00698 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/11/2024 | 41 |
242 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-00642 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/11/2024 | 41 |
243 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-00900 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 27/11/2024 | 41 |
244 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-00648 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 27/11/2024 | 41 |
245 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-00640 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/11/2024 | 41 |
246 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-00780 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/11/2024 | 41 |
247 | Nguyễn Thị Thảo | SGK-00460 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 27/11/2024 | 41 |
248 | Nguyễn Thị Xuân | SKTC-00142 | Hỏi và đáp về chính sách hỗ trợ giảm nghèo | NGUYỄN THẾ KỶ | 27/11/2024 | 41 |
249 | Nguyễn Thị Xuân | SKTC-00093 | Bí mật quân cờ | SỸ CHÂN | 27/11/2024 | 41 |
250 | Nguyễn Thị Xuân | SKTC-00058 | Các loài chim | NHÓM TÁC GIẢ ELICOM | 27/11/2024 | 41 |
251 | Nguyễn Thị Xuân | SKTC-00102 | 100 danh nhân các học đoạt giải Nobel | TRẦN THANH SƠN | 27/11/2024 | 41 |
252 | Nguyễn Thị Xuân | SPL-00111 | Những quy định mới về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công. | TĂNG BÌNH | 27/11/2024 | 41 |
253 | Nguyễn Thị Xuân | SPL-00110 | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho kế toán trường học | HỮU ĐẠI | 27/11/2024 | 41 |
254 | Nguyễn Thị Xuân | SPL-00109 | Hướng dẫn lập báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán | HÀ THỊ PHƯƠNG LAN | 27/11/2024 | 41 |
255 | Nguyễn Thị Xuân | SPL-00108 | Các quy định mới nhất hướng dẫn sử dụng ngân sách nhà nước, các khoản chi thu thường xuyên, chi nội bộ, chế độ tiền lương đối với đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước | NGUYỄN QUỐC THẮNG | 27/11/2024 | 41 |
256 | Phạm Thị Ân | SGK-00507 | Bài tập toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 27/11/2024 | 41 |
257 | Phạm Thị Ân | SGK-00254 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 27/11/2024 | 41 |
258 | Phạm Thị Ân | SGK-00952 | Tiếng Anh 8 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 41 |
259 | Phạm Thị Ân | STKT-00156 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 8 | TÔN THÂN | 27/11/2024 | 41 |
260 | Phạm Thị Ân | SKTC-00186 | Hội chợ phù hoa tập 2 | TRẦN KIÊM | 27/11/2024 | 41 |
261 | Phạm Thị Ân | SKTC-00188 | Con hủi | NGUYỄN HỮU DŨNG | 27/11/2024 | 41 |
262 | Phạm Thị Ân | SKTC-00185 | Hội chợ phù hoa tập 1 | TRẦN KIÊM | 27/11/2024 | 41 |
263 | Phạm Thị Ân | SKTC-00096 | Phù xa đỏ | TRƯƠNG THỊ THƯƠNG HUYỀN | 27/11/2024 | 41 |
264 | Phạm Thị Ân | SGK-00894 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2024 | 90 |
265 | Phạm Thị Ân | SGK-01122 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2024 | 90 |
266 | Phạm Thị Ân | SGK-01096 | Toán 9 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2024 | 88 |
267 | Phạm Thị Ân | SNVU-00420 | Toán 9 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2024 | 88 |
268 | Trần Thị Vỹ | SNVU-00300 | Tiếng Anh 7 sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 41 |
269 | Trần Thị Vỹ | SGK-00730 | Tiếng Anh 7 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 41 |
270 | Trần Thị Vỹ | SGK-00733 | Tiếng Anh 7 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 27/11/2024 | 41 |
271 | Trịnh Thị Xuyến | STKT-00068 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 27/11/2024 | 41 |
272 | Trịnh Thị Xuyến | STKT-00014 | Phương pháp giải toán đại số 9 | TRẦN VĂN THƯƠNG | 27/11/2024 | 41 |
273 | Trịnh Thị Xuyến | STKT-00006 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 27/11/2024 | 41 |
274 | Trịnh Thị Xuyến | SGK-01008 | Toán 9 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/11/2024 | 41 |
275 | Trịnh Thị Xuyến | SGK-01003 | Toán 9 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/11/2024 | 41 |
276 | Trịnh Thị Xuyến | SGK-01033 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 27/11/2024 | 41 |
277 | Trịnh Thị Xuyến | STKA-00068 | 55.000 câu đàm thoại tiếng anh | TRẦN MẠNH TƯỜNG | 27/11/2024 | 41 |