Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00027
| AZÍT NÊXIN | Chúng ta không thể nên người | Văn hoá - Thông tin | Hải Phòng | 2004 | 31000 | 3 |
2 |
SĐĐ-00021
| BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG | Tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | H. | 2009 | 17000 | 3KV4 |
3 |
SĐĐ-00007
| ĐẠI HỘI THI ĐUA TOÀN QUỐC NĂM 2000 | Tâm sáng chí bền | Thông tấn xã Việt Nam | H. | 2000 | 2000 | 371 |
4 |
SĐĐ-00033
| DƯƠNG TÁI TUỲ | 100 trải nghiệm thú vị của tuổi thiếu niên | Tổng hợp Đồng nai | Hồ Chí Minh | 2008 | 38000 | 3 |
5 |
SĐĐ-00056
| DƯƠNG THANH MAI | Tình huống GDCD 8 | Giáo dục | H | 2000 | 2800 | 3 |
6 |
SĐĐ-00037
| EDMONDO DE AMICIS | Những tấm lòng cao cả | Văn học | H. | 2006 | 32000 | 3 |
7 |
SĐĐ-00042
| HOÀNG MAI | Mở lòng mở cả hai tay | Văn hoá Thông tin | H. | 2009 | 24000 | 3 |
8 |
SĐĐ-00019
| HỘI ĐỒNG THI ĐUA TỈNH | Gương sáng Hải Dương tập 1 | Hải Dương | Hải Dương. | 2000 | 30000 | 371 |
9 |
SĐĐ-00050
| HUY TIẾN | 24 gương hiếu thảo- Nhị thập tứ hiếu | Thanh Hóa | TH | 2017 | 70000 | 3 |
10 |
SĐĐ-00051
| HUY TIẾN | 24 gương hiếu thảo- Nhị thập tứ hiếu | Thanh Hóa | TH | 2017 | 70000 | 3 |
11 |
SĐĐ-00052
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu truyện nhỏ | Hồng Đức | H | 2016 | 56000 | 3 |
12 |
SĐĐ-00053
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu truyện nhỏ | Hồng Đức | H | 2016 | 56000 | 3 |
13 |
SĐĐ-00030
| KIẾN VĂN | Vượt qua đau thương vơi đi nóng giận | Phụ nữ | Hồ Chí Minh | 2008 | 26000 | 3 |
14 |
SĐĐ-00028
| KIM OANH | Nhìn thấu lòng người | Từ điển bách khoa | H. | 2008 | 37000 | 3 |
15 |
SĐĐ-00036
| LƯU DIỆP | Đạo lí làm người | Lao động | H. | 2008 | 28000 | 3 |
16 |
SĐĐ-00049
| LẠI TÚ QUỲNH | Vượt qua chính mình | Trẻ | H. | 2004 | 13000 | 3 |
17 |
SĐĐ-00008
| MAI HUY BỔNG | Vì tương lai cuộc sống | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 371 |
18 |
SĐĐ-00009
| MAI HUY BỔNG | Vì tương lai cuộc sống | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 371 |
19 |
SĐĐ-00002
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 4500 | V23 |
20 |
SĐĐ-00003
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 4500 | V23 |
21 |
SĐĐ-00044
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3 |
22 |
SĐĐ-00045
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3 |
23 |
SĐĐ-00046
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3 |
24 |
SĐĐ-00047
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3 |
25 |
SĐĐ-00048
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3 |
26 |
SĐĐ-00020
| NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
27 |
SĐĐ-00038
| NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | V23 |
28 |
SĐĐ-00039
| NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | 3 |
29 |
SĐĐ-00029
| NHIỀU TÁC GIẢ | Nước mắt người dưng | Văn hoá Sài Gòn | Hồ Chí Minh | 2006 | 18000 | 3 |
30 |
SĐĐ-00024
| NHIỀU TÁC GIẢ | Sổ tay cán bộ đoàn cơ sở | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2005 | 16000 | 3 |
31 |
SĐĐ-00025
| NHIỀU TÁC GIẢ | Sổ tay cán bộ đoàn cơ sở | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2005 | 16000 | 3 |
32 |
SĐĐ-00034
| NHÂN VĂN | Những bài học từ người cha | Hải Phòng | Hải Phòng | 2007 | 20000 | 3 |
33 |
SĐĐ-00035
| NHÂN VĂN | Những bài học từ người mẹ | Hải phòng | Hải phòng | 2007 | 16000 | 3 |
34 |
SĐĐ-00001
| PHẠM LĂNG | Giáo dục giá trị nhân văn ở trường trung học cơ sở | Giáo dục | H. | 1999 | 3800 | 571 |
35 |
SĐĐ-00057
| PHAN NGỌC LIÊN | Thuật ngữ đạo đức giáo dục công dân | Giáo dục | H | 1999 | 12800 | 3 |
36 |
SĐĐ-00026
| PLUTARQUE | Những cuộc đời song hành | Tri thức | Hồ Chí Minh | 2007 | 38000 | 3 |
37 |
SĐĐ-00054
| QUANG LÂN | Truyện kể về sự công bằng | Dân Trí | H | 2018 | 62000 | 3 |
38 |
SĐĐ-00055
| QUANG LÂN | Truyện kể về sự công bằng | Dân Trí | H | 2018 | 62000 | 3 |
39 |
SĐĐ-00043
| TRẦN AN CHI | Trí tuệ con đường dẫn đến thành công | Lao động | H. | 2009 | 32000 | 3 |
40 |
SĐĐ-00022
| TRẦN QUANG ĐỨC | Kỹ năng công tác phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2005 | 9500 | 3 |
41 |
SĐĐ-00023
| TRẦN QUANG ĐỨC | Kỹ năng công tác phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2005 | 9500 | 3 |
42 |
SĐĐ-00004
| VŨ XUÂN VINH | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 3200 | V23 |
43 |
SĐĐ-00005
| VŨ XUÂN VINH | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 3200 | V23 |
44 |
SĐĐ-00006
| VŨ XUÂN VINH | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 3200 | V23 |
45 |
SĐĐ-00010
| VÕ NGUYÊN GIÁP | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371 |
46 |
SĐĐ-00011
| VÕ NGUYÊN GIÁP | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371 |
47 |
SĐĐ-00012
| VÕ NGUYÊN GIÁP | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371 |
48 |
SĐĐ-00013
| VÕ NGUYÊN GIÁP | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371 |
49 |
SĐĐ-00014
| VÕ NGUYÊN GIÁP | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371 |
50 |
SĐĐ-00015
| VÕ NGUYÊN GIÁP | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371 |
51 |
SĐĐ-00016
| VÕ NGUYÊN GIÁP | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371 |
52 |
SĐĐ-00017
| VÕ NGUYÊN GIÁP | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371 |
53 |
SĐĐ-00018
| VÕ NGUYÊN GIÁP | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371 |
54 |
SĐĐ-00040
| VŨ XUÂN VINH | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 3200 | 3 |
55 |
SĐĐ-00041
| VŨ XUÂN VINH | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 3200 | 3 |
56 |
SĐĐ-00031
| VIỆT THƯ | Cho và nhận ai hạnh phúc hơn ai | Thuận hoá | Huế | 2008 | 25000 | 3 |
57 |
SĐĐ-00032
| VIỆT THƯ | Mười một lần gõ cửa | Văn hoá Sài gòn | Hồ Chí Minh | 2006 | 18000 | 3 |