STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách nghiệp vụ HĐGDNGLL
|
15
|
116800
|
2 |
Sách tham khảo môn mĩ thuật
|
19
|
163600
|
3 |
Sách nghiệp vụ môn thể dục
|
20
|
125000
|
4 |
Sách ngiệp vụ môn âm nhạc
|
22
|
123600
|
5 |
Sách nghiệp vụ môn mĩ thuật
|
27
|
172000
|
6 |
Sách nghiệp vụ môn giáo dục công dân
|
32
|
339500
|
7 |
Sách tham khảo môn địa lí
|
38
|
582600
|
8 |
Sách nghiệp vụ môn công nghệ
|
42
|
635100
|
9 |
Sách nghiệp vụ môn hoá học
|
49
|
1110500
|
10 |
Sách tham khảo môn lịch sử
|
54
|
1229900
|
11 |
Sách đạo đức
|
57
|
1095900
|
12 |
Sách nghiệp vụ môn vật lí
|
57
|
1058800
|
13 |
Sách nghiệp vụ môn địa lí
|
60
|
1369400
|
14 |
Sách nghiệp vụ môn tiếng anh
|
60
|
1025400
|
15 |
Sách tham khảo môn sinh học
|
83
|
1533500
|
16 |
Sách tham khảo môn vật lí
|
85
|
1350300
|
17 |
Sách nghiệp vụ môn sinh học
|
87
|
2758500
|
18 |
Sách nghiệp vụ môn toán
|
91
|
1878400
|
19 |
Sách tham khảo môn hoá học
|
92
|
2098100
|
20 |
Sách tham khảo môn tiếng anh
|
96
|
3498400
|
21 |
Sách pháp luật
|
111
|
4584100
|
22 |
Sách nghiệp vụ môn văn
|
129
|
2732200
|
23 |
Sách nghiệp vụ tin học
|
167
|
3357300
|
24 |
Sách nghiệp vụ môn lịch sử
|
200
|
1379100
|
25 |
Sách tham khảo môn âm nhạc
|
203
|
1630000
|
26 |
Sách tham khảo môn toán
|
257
|
7540000
|
27 |
Sách tham khảo môn văn
|
363
|
11923700
|
28 |
Sách tham khảo chung
|
406
|
15810600
|
29 |
Sách truyện thiếu nhi
|
457
|
3080200
|
30 |
Sách nghiệp vụ chung
|
465
|
16454800
|
31 |
Sách giáo khoa
|
1187
|
17271700
|
|
TỔNG
|
5031
|
108029000
|